Có 2 kết quả:

鎮守 zhèn shǒu ㄓㄣˋ ㄕㄡˇ镇守 zhèn shǒu ㄓㄣˋ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of troops stationed in a strategic area) to defend
(2) (fig.) to stand guard
(3) to protect

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of troops stationed in a strategic area) to defend
(2) (fig.) to stand guard
(3) to protect

Bình luận 0